Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: cốt 骨 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: BBTWI (月月廿田戈)
Unicode: U+4BE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maa3, mut6

Dị thể 1

Chữ gần giống 5