Có 1 kết quả:

di
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦣞
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨フ一丨フ
Thương Hiệt: NFSLL (弓火尸中中)
Unicode: U+4C4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Quảng Đông: zi4

Dị thể 1

1/1

di

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(Văn) 鯸䱌 hầu di: cá nóc. Cũng gọi 魨 đồn, 鯸鮐 hầu thai.