Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: thử 鼠 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: HVHHW (竹女竹竹田)
Unicode: U+4D89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 9