Có 1 kết quả:

nhất sinh

1/1

nhất sinh

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Một đời, một kiếp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Ngã đẳng thượng trận nhất sanh, vị thường kiến như thử nhân vật” 我等上陣一生, 未嘗見如此人物 (Đệ cửu thập hồi).
2. Một thư sinh. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Tứ phương danh hào hội trướng hạ giả lục thất thiên nhân, hỗ tương đàm luận, duy nam quận nhất sanh dữ tương thù đối” 四方名豪會帳下者六七千人, 互相談論, 唯南郡一生與相酬對 (Thân Đồ Bàn truyện 申屠蟠傳).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một đời — Từ trước tới nay.