Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhất trí
1
/1
一致
nhất trí
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhất trí, đồng lòng
Từ điển trích dẫn
1. Tương hợp, cùng một xu hướng. ◎Như: “ngôn hành nhất trí” 言行一致 lời nói với việc làm như nhau.
2. Nhất luật, đều cùng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dưỡng trúc ký - 養竹記
(
Bạch Cư Dị
)
•
Độc Trang Tử - 讀莊子
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nhị Sơ cố lý - 二疏故里
(
Nguyễn Du
)
•
Vũ (Hành vân đệ sùng cao) - 雨(行雲遞崇高)
(
Đỗ Phủ
)