Có 2 kết quả:

duệhán
Âm Hán Việt: duệ, hán
Tổng nét: 2
Bộ: nhất 一 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ
Thương Hiệt: XMH (重一竹)
Unicode: U+4E06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

duệ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng sủa.

hán

phồn thể

Từ điển phổ thông

Dùng như 厂, một bộ của chữ Hán