Có 1 kết quả:

thượng quốc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngày xưa là tiếng xưng hô của các nước “Ngô” 吳, “Sở” 楚 ở phía nam đối với các nước chư hầu của Trung Nguyên. ◇Tả truyện 左傳: “Ngô vi phong thỉ trường xà, dĩ tiến thực thượng quốc” 吳為封豕長蛇, 以荐食上國 (Định công tứ niên 定公四年).
2. Tiếng xưng hô của ngoại phiên đối với triều đình hoặc nước phụ thuộc đối với nước chủ.
3. Kinh sư. ◇Tư trị thông giám 資治通鑑: “Kim hải nội vô sự, tự thượng quốc lai giả, giai ngôn thiên tử thông minh anh vũ, chí dục trí thái bình” 今海內無事, 自上國來者, 皆言天子聰明英武, 志欲致太平 (Đức tông kiến trung nhị niên 德宗建中二年).
4. Khu phía tây quốc đô, do ở miền thượng du nên được gọi là “thượng quốc” 上國.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nước nhỏ gọi nước lớn — Tiếng tôn xưng nước lớn, đang cai trị nước nhỏ.