Có 1 kết quả:

bất công

1/1

bất công

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. không công bằng
2. không ngay thẳng

Từ điển trích dẫn

1. Không công bình. ★Tương phản: “công bình” 公平, “công duẫn” 公允.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không đồng đều, hơn kém khác nhau.