Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bất lực
1
/1
不力
bất lực
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất lực, không có khả năng
Từ điển trích dẫn
1. Bất tận lực, không hết lòng hết sức. ★Tương phản: “đắc lực” 得力.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không có sức — Nói về người đàn ông không làm được công việc sinh dục — Không có khả năng.