Có 1 kết quả:

bất phục

1/1

bất phục

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không phục, không tuân theo, không nghe theo

Từ điển trích dẫn

1. Không chịu theo. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Dĩ thừa tướng thiên uy, hà sở bất phục?” 以丞相天威, 何所不服 (Đệ tam thập tam hồi) Oai thừa tướng như trời, đâu mà chẳng chịu theo?
2. Không thích ứng. ◎Như: “bất phục thủy thổ” 不服水土 không hợp khí hậu đất đai.