Có 1 kết quả:

bất đạo đức

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Không phù hợp tiêu chuẩn đạo đức. ◎Như: “kiến lợi vong nghĩa thị bất đạo đức đích” 見利忘義是不道德的.