Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trung niên
1
/1
中年
trung niên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuổi trung niên
Từ điển trích dẫn
1. Tuổi khoảng bốn mươi, năm mươi.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất tiến hành - 不進行
(
Nguyễn Du
)
•
Hán thượng phùng chư thân cổ luỹ yêu nê ẩm - 漢上逢諸新故累邀泥飲
(
Vương Hựu Tằng
)
•
Kết trường thiên kỳ 2 - 結腸篇其二
(
Lý Mộng Dương
)
•
Khốc Vương Bành Châu Luân - 哭王彭州掄
(
Đỗ Phủ
)
•
Thư hoài - 書懷
(
Đỗ Mục
)
•
Thượng Dương nhân - 上陽人
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trung niên - 中年
(
Trịnh Cốc
)
•
U nhân - 幽人
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân nhật giang thôn kỳ 5 - 春日江村其五
(
Đỗ Phủ
)