Có 1 kết quả:

trung tâm

1/1

trung tâm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trung tâm, ở giữa

Từ điển trích dẫn

1. Trong lòng. ☆Tương tự: “nội tâm” 內心.
2. Ở chính giữa, vị trí trung ương.