Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chủ nhiệm
1
/1
主任
chủ nhiệm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chủ nhiệm
Từ điển trích dẫn
1. Người chủ yếu phụ trách một cơ cấu hoặc bộ môn nào đó.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hầu chủ nhiệm ân tặng nhất bộ thư - 侯主任恩贈一部書
(
Hồ Chí Minh
)
•
Kết luận - 結論
(
Hồ Chí Minh
)
•
Mông ưu đãi - 蒙優待
(
Hồ Chí Minh
)