Có 1 kết quả:

chủ yếu

1/1

chủ yếu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chủ yếu, hầu hết

Từ điển trích dẫn

1. Quan trọng nhất. ◎Như: “chủ yếu nhậm vụ” 主要任務. ☆Tương tự: “trọng yếu” 重要, “thủ yếu” 首要. ★Tương phản: “phụ trợ” 輔助, “thứ yếu” 次要.