Có 2 kết quả:
ly • lệ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: cao ly 高麗,高丽)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 麗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đẹp đẽ, mĩ lệ: 秀麗 Xinh đẹp; 風和日麗 Trời quang mây tạnh;
② (văn) Dính bám: 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời; 附麗 Nương tựa;
③ (văn) Đôi (như 儷, bộ 亻);
④【高麗】Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa
② (văn) Dính bám: 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời; 附麗 Nương tựa;
③ (văn) Đôi (như 儷, bộ 亻);
④【高麗】Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 麗
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp đẽ
2. dính, bám
2. dính, bám
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 麗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đẹp đẽ, mĩ lệ: 秀麗 Xinh đẹp; 風和日麗 Trời quang mây tạnh;
② (văn) Dính bám: 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời; 附麗 Nương tựa;
③ (văn) Đôi (như 儷, bộ 亻);
④【高麗】Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa
② (văn) Dính bám: 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời; 附麗 Nương tựa;
③ (văn) Đôi (như 儷, bộ 亻);
④【高麗】Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 麗
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Lệ
Từ ghép 2