Có 1 kết quả:

di
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 1
Bộ: triệt 丿 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
Thương Hiệt: XXMO (重重一人)
Unicode: U+4E41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

di

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chảy xuôi xuống.