Có 1 kết quả:

cửu biệt

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Xa cách lâu ngày. ☆Tương tự: “cửu khoát” 久闊.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xa cách lâu ngày. Cũng nói là Cửu vi 久違.