Có 1 kết quả:

hổ
Âm Hán Việt: hổ
Tổng nét: 7
Bộ: triệt 丿 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: HQB (竹手月)
Unicode: U+4E55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): とら (tora)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hổ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con hổ