Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thừa hư
1
/1
乘虛
thừa hư
Từ điển trích dẫn
1. Nhân lúc người ta bất ý, không ngờ đến.
2. Cưỡi lên hư không, đằng không. ◇Liệt Tử 列子: “Thừa hư bất trụy” 乘虛不墜 (Chu Mục Vương 周穆王) Cưỡi lên khoảng hư mà không rơi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhân lúc trống trải, không chú ý.