Có 1 kết quả:

vong hà

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Không lâu, chẳng mấy chốc.
2. Không hỏi tới việc khác.
3. Vô cớ.
4. Không biết làm sao. § Cũng như nói: “vô khả nại hà” 無可奈何.