Có 1 kết quả:

dạ
Âm Hán Việt: dạ
Tổng nét: 9
Bộ: đầu 亠 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨丨フ一一一
Thương Hiệt: YOAM (卜人日一)
Unicode: U+4EB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄜˋ
Âm Nôm: dạ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Như chữ “dạ” 夜.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Dạ 夜.