Có 1 kết quả:

nhân quần

1/1

nhân quần

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đám đông

Từ điển trích dẫn

1. Quần chúng.
2. Loài người, nhân loại. ◎Như: “tạo phúc nhân quần” 造福人群.