Có 1 kết quả:

nhân tạo

1/1

nhân tạo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhân tạo, do con người tạo ra

Từ điển trích dẫn

1. Do người làm ra. ★Tương phản: “thiên nhiên” 天然, “tự nhiên” 自然. ◎Như: “nhân tạo vệ tinh” 人造衛星.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Do con người làm ra.