Có 2 kết quả:

đạc
Âm Hán Việt: , đạc
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一フ
Thương Hiệt: OHP (人竹心)
Unicode: U+4EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タ (ta), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): おとめ (otome), よ.る (yo.ru)

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người thiếu nữ — Kiêu ngạo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nó. Hắn. Đại danh từ ngôi thứ ba số ít — Gửi gấm — Một âm khác là Sá. Cũng đọc Thác.