Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trọng tài
1
/1
仲裁
trọng tài
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trọng tài, người phân xử đúng sai
Từ điển trích dẫn
1. Người thứ ba hoặc pháp viện phân xử tranh chấp giữa hai bên. ◎Như: “quốc tế trọng tài” 國際仲裁.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đứng giữa để phân xử cho đôi bên.