Có 1 kết quả:

kháng
Âm Hán Việt: kháng
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一ノフ
Thương Hiệt: OYHN (人卜竹弓)
Unicode: U+4F09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kàng ㄎㄤˋ
Âm Nôm: cáng, kháng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たぐ.い (tagu.i), なら.ぶ (nara.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kong3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

kháng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sánh đôi cùng nhau, vợ chồng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Kháng lệ” 伉儷 sánh đôi, vợ chồng lấy nhau. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành niên nhị thập hữu ngũ, kháng lệ do hư” 行年二十有五, 伉儷猶虛 (Hiệp nữ 俠女) Đã hai mươi lăm tuổi mà chưa lấy vợ.
2. (Động) Ngày xưa dùng như chữ 抗. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thiên hạ mạc chi năng kháng” 天下莫之能伉 (Tần sách nhị 秦策二, Tô Tần 蘇秦) Thiên hạ không ai kháng cự nổi.

Từ điển Thiều Chửu

① Kháng lệ 伉儷 sánh đôi, vợ chồng lấy nhau gọi là kháng lệ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vợ chồng: 伉儷 Vợ chồng lấy nhau, sánh đôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cao — Chống lại — Như chữ Kháng 亢— Mạnh mẽ — Kiêu hùng.