Có 1 kết quả:

phục binh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Quân đội ẩn núp mai phục. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tháo nhược lai, dụ chi nhập thành, tứ môn phóng hỏa, ngoại thiết phục binh” 操若來, 誘之入城, 四門放火, 外設伏兵 (Đệ thập nhị hồi) (Tào) Tháo nếu đến, dụ vào trong thành, rồi bốn mặt phóng hỏa, ngoài cho quân mai phục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Toán quân núp sẵn ở một nơi kín để đánh úp quân giặc — Cho quân lính ẩn núp để chờ đánh quân địch đi ngang.