Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tương
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノノ一丨
Thương Hiệt: OHML (人竹一中)
Unicode: U+4F12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Quảng Đông: gan3

Tự hình 1

Dị thể 1