Có 1 kết quả:

ưu
Âm Hán Việt: ưu
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノフ丶
Thương Hiệt: OIKU (人戈大山)
Unicode: U+4F18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ, yòu ㄧㄡˋ
Âm Nôm: ưu
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ưu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. hơn, xuất sắc
2. nhiều, thừa thãi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 優.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tốt đẹp, ưu việt, trội, khá, thừa, hơn: 品學兼優 Phẩm hạnh và học hành đều tốt;
② (cũ) Đào kép, phường chèo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 優

Từ ghép 10