Có 1 kết quả:

thử
Âm Hán Việt: thử
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: OYMP (人卜一心)
Unicode: U+4F4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄘˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ちい.さい (chii.sai)
Âm Quảng Đông: ci2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

thử

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhỏ, địa vị thấp kém

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “thử thử” 佌佌.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nhỏ, địa vị thấp kém.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhỏ bé. Ít ỏi. Cũng nói: Thử thử.

Từ ghép 1