Có 1 kết quả:

đê âm

1/1

đê âm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

âm trầm

Từ điển trích dẫn

1. Danh từ vật lí học: Tiếng thấp, tiếng trầm.
2. Danh từ âm nhạc: Âm trầm, giọng trầm. ◎Như: “đê âm đề cầm” 低音提琴 contrebasse (tiếng Pháp).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng thấp, tiếng trầm — Âm thanh nhỏ.