Có 2 kết quả:

trú sởtrụ sở

1/2

trú sở

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Chỗ ở.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Trú quán 住慣.

trụ sở

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trụ sở