Có 1 kết quả:

tất
Âm Hán Việt: tất
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: OPH (人心竹)
Unicode: U+4F56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.しい (tada.shii), なら.ぶ (nara.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bit1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tất

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ oai nghiêm — Đầy, nhiều.