Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ngoã
佤
Âm Hán Việt:
ngoã
Tổng nét: 6
Bộ:
nhân 人
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
亻
瓦
Nét bút:
ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: OMVN (人一女弓)
Unicode:
U+4F64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
wǎ
ㄨㄚˇ
Âm Quảng Đông:
ngaa5
Tự hình
2
1
/1
ngoã
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(như: kha ngoã 佧佤)
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên dân tộc: 佤族 Dân tộc Va (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
Từ ghép
1
kha ngoã 佧佤