Có 1 kết quả:

di
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一フノ丶
Thương Hiệt: OKN (人大弓)
Unicode: U+4F87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

di

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ bậc — Cái thây ma.