Có 1 kết quả:

mị
Âm Hán Việt: mị
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: XOFD (重人火木)
Unicode: U+4F8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): いつく.しむ (itsuku.shimu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vỗ nhẹ — Vỗ về an ủi.