Có 2 kết quả:

hứctuất
Âm Hán Việt: hức, tuất
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OHBT (人竹月廿)
Unicode: U+4F90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), ケキ (keki), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): しず.か (shizu.ka), さび.しい (sabi.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwik1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

hức

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yên lặng.

tuất

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thanh tĩnh

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thanh tĩnh.