Có 4 kết quả:

thôngthốngđồngđộng
Âm Hán Việt: thông, thống, đồng, động
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: OBMR (人月一口)
Unicode: U+4F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Một số bài thơ có sử dụng

1/4

thông

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

To lớn — Vẻ khờ khạo đần độn. Xem Đồng.

thống

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không biết

Từ điển Thiều Chửu

① Không biết gì.
② Một âm là thống. Lung thống 儱侗 thẳng mực.

Từ ghép 1

đồng

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trẻ con. § Như “đồng” 童. Cũng chỉ ấu trĩ không biết gì. ◇Thượng Thư 尚書: “Tại hậu chi đồng, kính nhạ thiên uy” 在後之侗, 敬迓天威 (Cố mệnh 顧命). § Ghi chú: Ý nói ở sau con trẻ của vua Văn 文 vua Vũ 武, Thành Vương 成王 tự trách.
2. (Tính) Ấu trĩ không biết gì cả. ◇Luận Ngữ 論語: “Cuồng nhi bất trực, đồng nhi bất nguyện, không không nhi bất tín, ngô bất tri chi hĩ” 狂而不直, 侗而不愿, 悾悾而不信, 吾不知之矣 (Thái Bá 泰伯) Kẻ cuồng vọng mà không ngay thẳng, ngây thơ ấu trĩ mà không trung hậu, dại dột mà không thủ tín, ta không biết họ ra làm sao nữa (ý nói đáng vứt bỏ).
3. (Tính) “Không đồng” 倥侗: xem “không” 倥.
4. Một âm là “động” (Danh) Tên một dân tộc thiểu số, “Động tộc” 侗族.

Từ điển Thiều Chửu

① Không biết gì.
② Một âm là thống. Lung thống 儱侗 thẳng mực.

Từ điển Trần Văn Chánh

(cũ) Ấu trĩ, dại dột. Xem 侗 [Dòng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứa trẻ con. Như chữ Đồng 僮 — Một âm là Thông. Xem Thông.

Từ ghép 2

động

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trẻ con. § Như “đồng” 童. Cũng chỉ ấu trĩ không biết gì. ◇Thượng Thư 尚書: “Tại hậu chi đồng, kính nhạ thiên uy” 在後之侗, 敬迓天威 (Cố mệnh 顧命). § Ghi chú: Ý nói ở sau con trẻ của vua Văn 文 vua Vũ 武, Thành Vương 成王 tự trách.
2. (Tính) Ấu trĩ không biết gì cả. ◇Luận Ngữ 論語: “Cuồng nhi bất trực, đồng nhi bất nguyện, không không nhi bất tín, ngô bất tri chi hĩ” 狂而不直, 侗而不愿, 悾悾而不信, 吾不知之矣 (Thái Bá 泰伯) Kẻ cuồng vọng mà không ngay thẳng, ngây thơ ấu trĩ mà không trung hậu, dại dột mà không thủ tín, ta không biết họ ra làm sao nữa (ý nói đáng vứt bỏ).
3. (Tính) “Không đồng” 倥侗: xem “không” 倥.
4. Một âm là “động” (Danh) Tên một dân tộc thiểu số, “Động tộc” 侗族.

Từ điển Trần Văn Chánh

【侗族】Động tộc [Dòngzú] Dân tộc Động (ở Quý Châu, Hồ Nam và Quảng Tây Trung Quốc). Xem 侗 [tóng].