Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: sức
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一丨一フ丶
Thương Hiệt: OIPM (人戈心一)
Unicode: U+4F99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), チキ (chiki)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)

Tự hình 2

Dị thể 1