Có 1 kết quả:

từ
Âm Hán Việt: từ
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OOMD (人人一木)
Unicode: U+4FC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ゆる.やか (yuru.yaka), おそい (osoi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

từ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chậm rãi — Tên đất cổ, tức Từ châu, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay.