Có 1 kết quả:

khốc
Âm Hán Việt: khốc
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: OHGR (人竹土口)
Unicode: U+4FC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Quảng Đông: guk1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khốc

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hiệu của vua Cao Tân, thượng cổ Trung Hoa.