Có 1 kết quả:

phụ
Âm Hán Việt: phụ
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: OIJB (人戈十月)
Unicode: U+4FCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phụ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Phụ 輔.