Có 2 kết quả:

nãinại
Âm Hán Việt: nãi, nại
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OKMF (人大一火)
Unicode: U+5037
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Quảng Đông: noi6

Tự hình 1

1/2

nãi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ông, anh, mày

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Ông, anh, mày.

nại

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Nại 倷.