Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đình chỉ
1
/1
停止
đình chỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đình chỉ, dừng lại
Từ điển trích dẫn
1. Thôi, ngừng lại, không tiến hành nữa. ◎Như: “chánh phủ đình chỉ trưng thu diêm thuế” 政府停止徵收鹽稅.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thôi. Ngừng lại, không làm nữa.