Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sai
偨
Âm Hán Việt:
sai
Tổng nét: 12
Bộ:
nhân 人
(+10 nét)
Hình thái:
⿰
亻
柴
Nét bút:
ノ丨丨一丨一ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OYPD (人卜心木)
Unicode:
U+5068
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
cī
ㄘ
Âm Nôm:
sài
,
thài
,
thày
,
thầy
Âm Quảng Đông:
ci1
,
zi1
Tự hình
1
Chữ gần giống
3
䠕
𪑽
𤠌
Không hiện chữ?
1
/1
sai
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ ngữ Sai trì 偨池, Sai trĩ 偨傂.
Từ ghép
2
sai trĩ 偨傂
•
sai trì 偨池