Có 2 kết quả:

chatảm
Âm Hán Việt: cha, tảm
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丶丨丶丨フ一一
Thương Hiệt: OHOA (人竹人日)
Unicode: U+507A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zán ㄗㄢˊ
Âm Nôm: ta
Âm Quảng Đông: zaa1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/2

cha

phồn thể

Từ điển phổ thông

ta, tôi, mình

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 咱 (bộ 口).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ta, tôi. Tiếng tự xưng của miền Bắc Trung Hoa. Cũng đọc Tàm, hoặc Ta.