Có 1 kết quả:

nguỵ thư

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Sách mạo danh người xưa viết ra, không phải thật của tiền nhân truyền lại. ◇Vương Sung 王充: “Tục truyền tế hoặc, ngụy thư phóng lưu” 俗傳蔽惑, 偽書放流 (Luận hành 論衡, Đối tác 對作).
2. Ngụy tạo văn thư. ◇Sử Kí 史記: “Lại sĩ vũ văn lộng pháp, khắc chương ngụy thư” 吏士舞文弄法, 刻章偽書 (Hóa thực truyện 貨殖傳) Quan quân múa văn loạn pháp, khắc chương mạo sách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại sách sai lầm, vô giá trị — Loại giả mạo, không phải thật do đời xưa truyền lại.