Có 1 kết quả:

nguỵ tạo

1/1

nguỵ tạo

phồn thể

Từ điển phổ thông

làm giả, giả mạo

Từ điển trích dẫn

1. Làm giả, giả tạo. ◎Như: “ngụy tạo ấn tín” 偽造印信.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm giả — Bịa đặt ra điều không có thật.