Có 1 kết quả:

bàng quan

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là “bàng quan” 旁觀

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứng ở một bên mà coi, chỉ người ngoài cuộc.